Có 2 kết quả:
巡守 xún shǒu ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ • 旬首 xún shǒu ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quan đi tuần tra vùng mình cai quản
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
start of a ten day period
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh