Có 2 kết quả:

巡守 xún shǒu ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ旬首 xún shǒu ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ

1/2

xún shǒu ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quan đi tuần tra vùng mình cai quản

xún shǒu ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

start of a ten day period