Có 2 kết quả:
巡守 xún shǒu ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ • 旬首 xún shǒu ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quan đi tuần tra vùng mình cai quản
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
start of a ten day period
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0